LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net Quạt công nghiệp cho mọi công trình Việt Wed, 01 Dec 2021 11:44:57 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.5.3 //kecove.net/wp-content/uploads/2020/12/cropped-Logo2-laytufileprofile.ai_-32x32.png LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net 32 32 LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/2jz-quat-hai-tang-sieu-cao-ap/ //kecove.net/san-pham/2jz-quat-hai-tang-sieu-cao-ap/#respond Fri, 29 Jan 2021 08:05:36 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=992 Hiện nay là dòng sản phẩm mới của chúng tôi nghiên cứu và phát triển trên cơ s?một loạt các máy thổi áp suất cao trong và ngoài nước. Các loại quạt có loại cánh quạt hai tầng...

]]>
Hiện nay là dòng sản phẩm mới của chúng tôi nghiên cứu và phát triển trên cơ s?một loạt các máy thổi áp suất cao trong và ngoài nước. Các loại quạt có loại cánh quạt hai tầng. Quạt có lưu lượng gió lớn được s?dụng rộng rãi trong công nghiệp như lò rèn, lò thủy tinh, m?điện và gốm s?cũng như vật liệu chuyển tải s?không chứa bất k?chất độc hại nào. Chất ăn mòn và kết dính với nhiệt đ?không khí lớn hơn 80 đ?C, bụi và các hạt có nồng đ?không vượt quá 150mg/m3.

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?quay Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)
3.5A329001473~21542950~2608
4A5.529002198~32153852~1060
 7.529003000~50002835~1060
4.5A7.529003130~36854910~4776
 1129303963~47924661~4256
5A1529304293~63496035~5381
 18.5293067625180
5.6A2229306032~71857610~7400
 3029507766~95007218~6527
6.3A4529708588~118839698~8915
 55297012699~135258636~8310
7.1D75297012292~1464312427~12078
 110298015826~1936011776~10635
8D132298017584~2094715955~15504
 200298022640~1769615112~13534
 30147013001~138483421~3294
 18.514508792~121663834~3529
9D45148016118~197174620~4181
 30147012518~149134869~4736
10D75148023612~300525761~5065
 55148017172~214656143~5920
11.2D132149039205~422216691~6382
 110148024126~361897747~7009
 3798023959~279533031~2763
 3098015973~219633346~3140
12.5D250149046117~586959103~7993
 160149033540~419259713~9356
 7599033309~388603785~3450
 4598022206~305334179~3921
14D7599031197~350975262~5188
 250149047121~5301112285~12109
16D500149070339~7913116250~16014
 22099075675~814965971~5696
]]>
//kecove.net/san-pham/2jz-quat-hai-tang-sieu-cao-ap/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/bf-quat-thung-cach-am/ //kecove.net/san-pham/bf-quat-thung-cach-am/#respond Tue, 26 Jan 2021 00:59:49 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=932 BF quạt thùng cách âm được thiết k?đ?đáp ứng các yêu cầu thông thoáng vận chuyển không khí trong các điều kiện khác nhau cho từng khu vực s?dụng, có th?điều chỉnh lưu lượng gió...

]]>
BF quạt thùng cách âm được thiết k?đ?đáp ứng các yêu cầu thông thoáng vận chuyển không khí trong các điều kiện khác nhau cho từng khu vực s?dụng, có th?điều chỉnh lưu lượng gió theo thay đổi từng mùa và điều kiện hoạt động đ?tiết kiệm điện năng lượng, m?quan vận hành êm, tiếng ồn thấp, kích thước nh?gọn, trọng lượng nh?bảo trì d?dàng. Phạm vi s?dụng chi ngành công nghiệp, xây dụng dân dụng, khu thương mại và giải trí, s?dụng rộng rãi cho công trình thông gió trong h?thống điều hoà không khí, loại b?khí thải,?/p>

BF có th?điều chỉnh lưu lượng và áp suất không khí thông qua b?điều khiển inveter và có th?lắp thêm b?điều khiển t?xa. Quạt BF s?dụng động cơ quay bên ngoài, cấu tạo miêngj hút đôi, khung quạt bằng kim loại và các tấm cách âm có th?tháo rời linh hoạt đ?lắp đặt. Có đến 102 quy cách đ?lựa chọn. Theo yêu cầu của công trình miệng hút của máy có th?lắp đặt b?lọc không khí hoặc thiết b?đ?làm sạch không khí.

BF – I Quạt thùng cách âm

ModelCông Suất Power (kW)Điện th?Voltage (V)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Ấp lực tĩnh static pressure (Pa)
BF-I -No 2.00.222201044~2314207-177192~106
 0.22220919~2036160-137149~82
 0.22220836~1851133-113123~68
 0.1220710~157396-9889~49
 0.1220668~148185-7279~43
 0.1220627~138875-6469~38
BF-I -No 2.250.252201110~2393119-99110~57
 0.252201045~2393106~8798~50
 0.25220914~197181~6775~38
 0.552201763~3800300~249278~143
 0.552201502~3237218~180201~104
 0.552201306~2680165~136152~78
BF-I -No 2.50.372201178~2680159~163148~107
 0.372201109~2522141~144131~95
 0.372201040~2365124~127116~83
 0.752201377~3941344~352321~231
 0.752201594~3626291~298272~196
 0.752201386~3153220~226205~127
BF-I -No 2.00.18-4P380852~1532227~208217~176
 0.25-4P3801066~2348251~245213~182
 0.32-4P3801568~3010266~245219~145
 0.122-6P380931~1759110~10292~60
 0.18-6P3801350~2510114~9294~40
BF-I -No 2.253.2-4P3801304~2090327~320312~228
 4.5-4P3802159~3426320~301260~209
 0.55-4P3802387~3976305~254243~151
 0.18-6P3801642~2548160~147137~92
 0.25-6P3801905~3107142~110107~50
BF-I -No 2.50.55-4P3801373~2577449~470433~427
 40.8-4P3802265~4302455~502415~380
 0.21-4P3801576~2770220~250200~198
BF-I -No 2.81.1-4P3802463~4598398~452367~344
 1.5-4P3803504~5866500~422438~258
 0.37-4P3802363~3863241~231213~156
 0.55-6P3802925~4450270~194226~127
BF-I -No 3.01.5-4P3803071~5520682~750642~649
 0.55-6P3802033~4225298~336285~274
BF-I -No 3.151.8-4P3803041~5565744~836711~741
 2.2-4P3804343~6820820~839749~699
 0.8-6P3802875~5408359~353328~265
BF-I -No 3.553.0-4P3804087~8165952~979915~847
 4.0-4P3807424~10914976~938852~703
 0.8-6P3802803~5620507~451388~407
 1.5-6P3804002~8633459~418418~271
 0.55-8P3803301~5646257~248230~185
BF-I -No 4.01.5-6P3803080~6380552~605539~555
 1.8-6P3805088~7526576~656538~587
 2.2-6P3806842~9130632~665568~550
 1.1-8P3804812~6847355~374319~309
BF-I -No 4.54.0-6P3808437~13617805~868744~708
 5.5-6P38011750~18520841~869722~539
 7.5-6P38013710~21500867~881705~483
 2.2-8P3809033~13350462~502410~309
BF-I -No 5.06.0-6P38011441~20500887~950822~812
 7.5-6P38013845~23433938~974841~762
 4.0-8P38011883~18439593~625494~412

BF – II Quạt thùng cách âm

ModelCông Suất Power (kW)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Ấp lực tĩnh Static pressure (Pa)
BF-II -No 2.00.12-6Px21360~2571115~118~109105~77
 0.18-6Px22098~2571123~98102~48
 0.18-4Px21240~2037255~243241~209
 0.25-4Px21558~3120270~261~263252~241
 0.52-4Px22398~4000259~265~240227~165
BF-II -No 2.250.18-6Px22400~3724162~167~157140~109
 0.25-6Px22784~4541152~118126~59
 0.32-4Px21906~3055351~343331~309
 0.37-4Px22345~4098337~315313~261
 0.45-4Px23156~5007343~323306~246
 0.55-4Px23488~5723328~273286~178
BF-II -No 2.50.25-6Px21845~3602192~181~220178~163~183
 0.55-4Px22343~4157459~428423~375
 0.25-6Px23040~5611440~432~492411~374~404
BF-II -No 2.80.55-4Px23308~5793230~259~248205~211~184
 0.25-6Px24275~6796288~290~235249~150
 0.55-4Px24184~6720426~485383~412~394
 0.8-4Px25121~8926503~536~435443~461~305
BF-II -No 3.00.37-6Px24085~5936305~354271~293
 0.55-6Px25466~8565618~617~698558~563~574
BF-II -No 3.151.1-4Px24579~7995301~315~198263~264~103
 1.5-4Px25010~8240668~652~705617~579~597
 0.55-6Px26682~10169698~695~806615~587~636
BF-II -No 3.551.5-4Px25124~8569354~346~398323~359~333
 0.8-6Px25991~10138374~432~427335~359~333
 1.8-6Px27193~10378845~858781~749
 2.2-4Px29886~15728917~1029815~821~803
BF-II -No 4.00.8-6Px24803~10070502~508~496478~434
 1.1-6Px29679~11284517~524~493480~419
 3-4Px26234~13074528~641495~499~541
BF-II -No 4.54-4Px210543~18827701~789648~636~662
 1.5-6Px211657~23883705~910644~639~715
BF-II -No 5.06-6Px211552~23822853~983805~851
 7 5-6Px214212~29385858~1027797~849~838

BF – III Quạt thùng cách âm

ModelCông Suất Power (kW)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Áp lực tĩnh Static pressure (Pa)
BF-III -No 2.00.12-6Px32041~3856114~117~108103~77
 0.18-6Px33146~4985122~97100~47
 0.18-4Px31870~3055252~232238~207
 0.25-4Px32337~4680267~259~261249~212
 0.32-4Px33598~5999257~262~237225~163
BF-III -No 2.250.18-6Px33600~5586160~165~156138~108
 0.25-6Px34175~6812150~116125~58
 0.32-4Px32859~4583347~340328~305
 0.37-4Px33351~6147334~3132310~258
 0.45-4Px34734~7510340~319283~176
 0.55-4Px35233~8584315~270283~176
BF-III -No 2.50.37-6Px32767~5404190~179~218176~183~181
 0.55-4Px33514~6236454~423482~371
 0.8-4Px34560~8416435~428~487407~370~400
BF-III -No 2.80.37-6Px34962~8690228~256~246203~209~183
 0.55-6Px36413~10194285~289~233246~149
 1.1-4Px36270~10080422~480381~407~390
 1.5-4Px37681~12289498~531~448438~477~301
BF-III -No 3.00.55-6Px36127~8903302~351268~290
 1,5-4Px38199~12848611~610~691552~531~569
BF-III -No 3.150.8-6Px36869~11993298~312~196261~262~102
 1.8-4Px37815~12360662~645~698611~574~591
 2.2-4Px310023~15253691~688~798609~633~630
BF-III -No 3.550.8-6Px37686~12854350~343~394320~298~326
 1.1-6Px38986~15208370~428~423331~355~329
 3-4Px310790~15567837~850773~742
 4-4Px314829~23592908~1018806~813~794
BF-III -No 4.01,5-6Px37205~15105497~503~491473~430
 0.2-6Px310468~16826511~518~488475~415
 4-6Px39351~19611523~635490~494~436
BF-III -No 4.55.5-6Px315815~28421693~781641~630~656
 5.5-6Px317485~35825698~901638~632~708
BF-III -No 5.06-6Px317328~35733844~973797~842
 7.5-6Px321318~44078849~1016788~840~829
]]>
//kecove.net/san-pham/bf-quat-thung-cach-am/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/bjt-kinh-nhua-thap-hap-thu-bang-nhua/ //kecove.net/san-pham/bjt-kinh-nhua-thap-hap-thu-bang-nhua/#respond Sat, 30 Jan 2021 08:20:49 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=1043 S?dụng vật liệu composite polyester sản phẩm này đặc trưng bởi cường đ?cao, trọng lượng nh? khó b?hư hỏng, tiếng ồn thấp. Sản phẩm này là loại chống ăn mòn lý tưởng...

]]>
Kiểm soát không khí có tính ăn mòn như khí thải tính axít, tính kiềm, trước mắt s?dụng kiểm soát bằng phương pháp hấp th?dạng lỏng. Kiểm soát bằng phương pháp hấp th?dạng lỏng khí thải này, điểm then chốt ?ch?lựa chọn thiết b?lọc. Trước mắt công ty chúng tôi t?nghiên cứu ra công ngh?và thiết b?lọc khí thải tính kiềm, axít với hiệu suất lọc cao, thao tác quản lý đơn giản, tuổi th?s?dụng dài. Công ngh?và sản phẩm này có nước như HCL, HF, NH3, H2SO4, CR03, HCN, NAOH, H2S, HCHO,…một cách hiệu qu?

Khí thải sương mù t?ống gió hút vào tháp lọc thông qua tầng ph?liệu, dung dịch thu khí thải và tiến hành phản ứng trung hòa hấp thu tiếp xúc 2 th?khí và lỏng, khí thải sương mù sau khi được lọc lại trải qua tấm loại b?sương mù thoát nước loại sương rồi t?quạt gió thải vào không khí. Dung dịch hấp thu sau khi qua bơm tăng nén ?đáy tháp dưới s?phun ?đỉnh tháp, sau cùng lưu chuyển v?đáy tháp tuần hoàn s?dụng.

Kiểu máy/ type of machineBJT-650BJT-800BJT-1000BJT-1200BJT-1400BJT-1650BJT-2000BJT-2400BJT-3000BJT-3500
Lưu lượng/ Air flow (m3/h) 1500300050008000100001500020000240003000035500
 Kiêu/ type F4-723.6A4.5A5A6A6C8C10C10C12C12C
Phối hợp CombinationLưu lượng Volume (m3/h)1332-263 42712-50844096-68526291-142148828-1657512224-1670522312-3123025100-3400028170-3700034218-47800
Quạt gió ly tâm Centrifugal fanÁp suất Compression (Pa)390-290670-390820-4901230-7101760-11161209-1166967-7661180-890600-5401090-850
 Công suất Capacity (kW)1.11.12.245.57.5111518.530
 Kiểu may Type of machine32FS-6.3-82FS-12.5-232FS-15-1550FS-25-1850FS-30-1565FS-35-1580FS-60-15100FS-80-15100FS-80-18100FS-120-15
Bơm chống axit Acid- resistant pumpLưu lượng Air flow (mVh)6.312.5152530356080100100
 Công suất Capacity (kW)1.11.52.2445.511111515
Nồng đ?sương mù th?lần đầu The first mist concentration Nồng đ?NaOH dung dich trung hòa The concentration HCL<1000MG/m3   Hiệu suất lọc                          Filtrationperformance95-99%95-99%95-99%95-99%
  H2S04<1000MG/m3     92-98%92-98%92-98%92-98%
  NH3<100MG/m3     95%95%95%95%
  HCN<300MG/m3     90-95%90-95%90-95%90-95%
  CrO3<500MG/m3   2-6%2-6%92-98%92-98%92-98%92-98%
Lực cản tháp lọc Filtration resistance (Pa)    400400    
]]>
//kecove.net/san-pham/bjt-kinh-nhua-thap-hap-thu-bang-nhua/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/dong-quat-vong-dem-pxg/ //kecove.net/san-pham/dong-quat-vong-dem-pxg/#respond Fri, 29 Jan 2021 01:14:07 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=957 Loại xoáy thổi quạt gió là một kép - s?dụng chung hoặc hít nguồn khí thổi. Đặc trưng bởi cơ cấu nh?gọn nh?gọn, kích thước nh? trọng lượng nh?và tiếng ồn thấp...

]]>
Loại xoáy thổi quạt gió là một kép – s?dụng chung hoặc hít nguồn khí thổi. Đặc trưng bởi cơ cấu nh?gọn nh?gọn, kích thước nh? trọng lượng nh?và tiếng ồn thấp, được s?dụng động cơ chuyên dụng, gửi khan dầu – khí t?do. Nó ch?yếu được s?dụng cho các thiết b?h?tr? x?lý nước sục khí, nuôi cá và nâng cao, hút bụi, truyền khí, cho ăn,?/p>
ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?/strong> Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Chân không Vacuum (kPa)
PXG-0.180.18290020~397.4~3.93.8
PXG-0.250.25290012~458.2~4.34.2
PXG-0.370.37290032~589.8~5.35.5
PXG-0.550.55290036~6511.2~6.76.8
PXG-0.750.75290040~7011.9~7.48
PXG-1.11.1290062~9813.8~8.511
PXG-1.51.52900133~17225.3~10.218
PXG-2.22.22900170~21027.6~15.120
PXG-332900255~29929.4~17.221
PXG-442900276~32832.6~22.826
PXG-5.55.52900325~37039.3~25.729
PXG-7.57.52900429~47841.9~29.830
]]>
//kecove.net/san-pham/dong-quat-vong-dem-pxg/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/gf-quat-lap-duong-ong/ //kecove.net/san-pham/gf-quat-lap-duong-ong/#respond Fri, 22 Jan 2021 01:35:12 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=892 GF là sản phẩm mới của chúng tôi được nghiên cứu và phát triển trên cơ s?tiếp thu công ngh?tiên tiến nước ngoài. Với các b?phận khác nhau được định hình bằng khuôn...

]]>
GF là sản phẩm mới của chúng tôi được nghiên cứu và phát triển trên cơ s?tiếp thu công ngh?tiên tiến nước ngoài. Với các b?phận khác nhau được định hình bằng khuôn, cánh quạt được thiết k?và ch?tạo bằng công ngh?ly tâm nhiều cánh, toàn b?quạt đặc trưng bởi kiểu dáng đẹp, kích thước nh? tiếng ồn, khối lượng gió lớn, cột áp cao, hoạt động ổn định và các tính năng tuyệt vời khác. Nó có th?điều chỉnh và kiểm soát không khí ?các địa điểm như nhà hàng, khách sạn, cửa hàng, nhà ? khu giải trí. Tuy nhiên những nơi này không nên có khí d?cháy n? khí độc hại, m? với nhiệt đ?cao hơn 60 đ?C.

ModelCông suất Power (kW)Điện th?Voltage (V)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Áp suất tĩnh Stacticpressure (Pa)Đ?ồn Noise dB (A)KT đường ống Pipe Size (mm)
GF100-4172201536043ϕ100
GF100-2352202807062ϕ100
GF120-43322031710043ϕ150
GF120-29022063311265ϕ150
GF150-64222028011840ϕ150
GF150-65022033413041ϕ150
GF150-45922041213248ϕ150
GF150-48022048114250ϕ150
GF190-611522053010358ϕ200
GF190-613022063611249ϕ200
GF190-416022072912061ϕ200
GF190-420022093513963ϕ200
GF210-620022071612549ϕ200
GF210-623022086013550ϕ200
GF210-429022098514563ϕ200
GF210-4330220125316765ϕ200
]]>
//kecove.net/san-pham/gf-quat-lap-duong-ong/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/hpf-jd-may-loc-dau-khoi-cong-nghe-tinh-dien/ //kecove.net/san-pham/hpf-jd-may-loc-dau-khoi-cong-nghe-tinh-dien/#respond Thu, 28 Jan 2021 01:03:22 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=946 Loại quạt đặc biệt này chuyên s?dụng đ?hút khói lọc dầu m?trong nhà bếp của khách sạn nhà hàng căng tin. Nhưng không được s?dụng đ?lập các không khí d?cháy, n?..

]]>
Loại quạt đặc biệt này chuyên s?dụng đ?hút khói lọc dầu m?trong nhà bếp của khách sạn nhà hàng căng tin. Nhưng không được s?dụng đ?lập các không khí d?cháy, n? bay hơi, ăn mòn hoặc khói đen được sinh ra bởi khí đốt dầu Diesel.

ModelCông Suất Power (kW)Điện th?Voltage (V)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Lực cản Drag (Pa)Kích thước đầu vào và ra Inlet and outlet size (mm)
HPF-JD-20.22202000?50395×415
HPF-JD-40.32204000?50520×555
HPF-JD-60.42206000?50605×665
HPF-JD-80.52208000?50645×745
HPF-JD-100.6522010000?50730×835
HPF-JD-120.822012000?50810×880
HPF-JD-140.922014000?50900×920
HPF-JD-16122016000?50950×990
HPF-JD-181.122018000?50950×1100
HPF-JD-201.2522020000?50950×1300
]]>
//kecove.net/san-pham/hpf-jd-may-loc-dau-khoi-cong-nghe-tinh-dien/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/htfc-dt-quat-kiem-soat-chay/ //kecove.net/san-pham/htfc-dt-quat-kiem-soat-chay/#respond Wed, 27 Jan 2021 00:48:55 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=938 Được s?dụng rộng rãi tại các công trình khách sạn, trung tâm th?dục th?thao, trường học, nhà hàng, rạp chiếu phim, hội trường, nhà ?cao cấp và công nghiệp khai thác m?..

]]>
Được s?dụng rộng rãi tại các công trình khách sạn, trung tâm th?dục th?thao, trường học, nhà hàng, rạp chiếu phim, hội trường, nhà ?cao cấp và công nghiệp khai thác m? thông gió và kiểm soát cháy trong các tòa nhà cao tầng.

Dòng sản phẩm này rất phù hợp với h?thống điều hòa không khí và h?thống cấp gió sạch. Môi trường vận hành không khí không mang chất d?cháy, không gây hại cho con người.

Trong không khí không chứa bất k?vật liệu kết dính, bụi và các hạt có nồng đ?vượt quá 150mg/m3, với nhiệt đ?không vượt quá 80 đ?C. Kiểu hoạch này được s?dụng đ?kiểm soát cháy, được vận hành liên tục hơn 30 phút trong điều kiện nhiệt đ?không khí và khói bụi ?mức 280 đ?C.

HTFC-I Quạt kiểm soát cháy một tốc đ?kép

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?/strong> Rotation speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Áp lực tĩnh static pressure (Pa)
0.559001328~3171218~209198~154
 0.7510001476~3524269~259245~109
 1.112002346~4670378~361343~190
 1.514002676~5448514~491467~304
10°0.759002422~3905215~151190~87
 1.110002691~4339256~186234~108
 1.512003229~5207381~268338~155
 2.214003768~6075520~365460~211
12°1.18003221~6025251~195224~107
 1.59002623~6778315~247285~135
 2.210504288~8021443~345398~190
 312505033~9414610~475549~260
15°1.57004934~8676242~200210~103
 2.28205780~10164332~273290~142
 39306485~11403332~273364~178
 410506910~12890417~345465~227
18°2.26006954~12375441~369240~109
 37208150~14507283~203332~149
 48209404~16738389~278440~200
 5.593010601~18869517~370560~252
20°35607343~15390657~471272~140
 46108412~17628289~216356~184
 5.57209613~20146378~283465~240
 7.580010815~22665495~370589~303
22°455011528~22666625~468307~110
 5.565013624~26787335~218428~152
 7.572016831~32969467~305525~187
 1180016768~32969607~373650~231
25°5.552017107~27831708~460307~170
 7.558019081~31042345~243385~215
 1165021713~35324430~303495~278
 1572024016~39070556~392606~338
28°7.550021203~33778680~480351~275
 1156024321~38745393~355462~360
 1565027439~43712523~468588~460
 18.572030557~48680652~590792~578
 2280033675~53647825~590886~702
30°1150024938~35334990~897450~360
 1556027931~39574494~426564~450
 18.560029926~48202620~535647~561
 2262032420~52219723~614723~605
 3065034947~57843835~720932~745
33°1140030006~46447860~784318~208
 1545034397~53244366~303418~273
 18.550036592~56642481~398473~309
 2255038788~60041545~451532~347
 3060043179~66838612~506660~430
 3765047716~73562760~628804~525
36°1535031926~52079927~766317~217
 18.540036487~59519360~286414~283
 2245041048~66959468~374524~359
 3050045608~74399732~585647~443
 3755050169~81839886~707783~536
 4560054730~892781054~842932~638

HTF – ll/DT Quạt 2 cánh tốc đ?kép

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Áp lực tĩnh static pressure (pa)
12°2.5/0.9700/10502818~5271191~149172~82
 2.5/0.9700/10504227~7908430~335378~184
 3.2/1.1830/12503355~6276271~211243~116
 3.2/1.1830/12505033~9414610~475549~260
15°1.5/4.7700/10505075~8924256~210222~109
 1.5/4.7700/10507613~13386574~473501~245
 2.2/6.7830/12505874~10329342~281289~146
 2.2/6.7830/12508811~15493770~635670~328
18°2.2/6.7600/9006840~12173274~196233~105
 2.2/6.7600/90010259~18260516~441524~236
 3.1/9.5700/10507979~14202372~268317~143
 3.1/9.5700/105011969~21303838~600714~321
20°2.2/6.7530/8007121~14923272~202255~131
 2.2/6.7530/80010681~22385610~456574~295
 3.1/9.5600/9008011~16789344~257323~166
 3.1/9.5600/90012017~25183773~578727~374
22°3.1/9.5480/72011179~21979315~205288~103
 3.1/9.5480/72016768~32969708~460649~231
 43803530/80012576~24727398~259365~130
 43803530/80018864~37090896~583820~293
25°5.1/15.5480/72015791~25690249~207262~146
 5.1/15.5480/72023687~38535662~467590~329
 8.5/24530/80018204~29615391~275348~195
 8.5/24530/80027306~44422880~620783~438
28°8.5/24480/72022623~35018362~300314~205
 8.5/24480/72033934~52527815~674707~462
 11/33530/80025722~39815468~387406~265
 11/33530/80038582~597231053~871914~597
30°11/33433/65024740~40357377~315333~228
 11/33433/65037110~60536848~709750~513
 13/38480/72027404~44730462~387409~280
 13/38480/72041107~670551040~870920~630
]]>
//kecove.net/san-pham/htfc-dt-quat-kiem-soat-chay/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/jd-quat-huong-truc-cong-nghiep/ //kecove.net/san-pham/jd-quat-huong-truc-cong-nghiep/#respond Fri, 22 Jan 2021 01:28:00 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=890 Bạn hướng chục đ?là dùng quạt công nghiệp phù hợp cho thông gió nhà cao tầng được dùng đ?thông gió tầng hầm, bãi đậu xe, gara đ?xe, đường tàu điện ngầm,...

]]>
Bạn hướng chục đ?là dùng quạt công nghiệp phù hợp cho thông gió nhà cao tầng được dùng đ?thông gió tầng hầm, bãi đậu xe, gara đ?xe, đường tàu điện ngầm, đường thẳng, các trung tâm thương mại dưới hầm dưới học, nhà máy, kiểm soát cháy hút khói thông gió và trao đổi không khí. Có kh?năng tạo ra dòng không khí chuyển động với vận tốc cao hơn so với môi trường xung quanh, dòng quạt quạt nối ống siêu âm.

Đặc biệt là các toà có t?hai hầm tr?lên các khí thải và khí độc hại (SO, SO2, CO, CO2) s?được luôn chuyển và đẩy ra khỏi tầng hầm theo hướng nhất định. Tầng hầm và gara s?luôn được đảm bảo an toàn cháy n?và các sinh hoạt của con người.

ModelĐiện th?Voltage (V)Công suất Power (W)Cột áp Pressure (Pa)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Đường kính Diameter (mm)Đ?ồn Noise dB (A)
JD10022028/25180/130200/150100/12530/25
JD15022050/40300/250500/400150/16035/30
JD20022050/40350/280850/70020050/45
JD250220170/130550/4001500/110025060/54
JD315220320/320700/5002300/180031566/61
]]>
//kecove.net/san-pham/jd-quat-huong-truc-cong-nghiep/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/sht-quat-xach-tay/ //kecove.net/san-pham/sht-quat-xach-tay/#respond Sat, 23 Jan 2021 01:36:04 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=920 Kiểu dáng thiết k?an toàn, có quai xách và công tắc ngay trên quạt, d?dàng lắp đặt và di chuyển. Có lưu lượng gió lớn, cột áp cao, thích hợp s?dụng cấp gió tươi hút khói...

]]>
Kiểu dáng thiết k?an toàn, có quai xách và công tắc ngay trên quạt, d?dàng lắp đặt và di chuyển. Có lưu lượng gió lớn, cột áp cao, thích hợp s?dụng cấp gió tươi hút khói, khí nóng trong các khu vực thi công trong phòng kín, tầng hầm, nhà máy, xưởng sản xuất, nhà hàng khách sạn.

ModelKích thước bên ngoài Size (mm)Tốc đ?quay Rotation speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Công suất Power (W)Điện th?Voltage (V)
SHT 2.5A340*31028001492~1822154~134250220
SHT 3.0A340*36028002578~3148222~192370220
SHT 3.5A370*41028003392~4202285~224550220
SHT 4.0A374*46028004054~5013380~460900220
]]>
//kecove.net/san-pham/sht-quat-xach-tay/feed/ 0
LINH KIỆN – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/swf-quat-hon-hop/ //kecove.net/san-pham/swf-quat-hon-hop/#respond Wed, 27 Jan 2021 00:38:51 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=936 Được s?dụng rộng rãi cho các h?thống thông gió của các công trình công nghiệp và khai thác khoáng sản, khách sạn, nhà hàng, sân vận động và các công trình dân dụng...

]]>
Được s?dụng rộng rãi cho các h?thống thông gió của các công trình công nghiệp và khai thác khoáng sản, khách sạn, nhà hàng, sân vận động và các công trình dân dụng và đặc biệt là tăng áp lực đường ống gió.

Không khí được vận chuyển không được d?cháy d?n? ăn mòn, bụi và các hạt có nồng đ?vượt quá 150mg/m, với nhiệt đ?không vượt quá 80 C.

SWF – I Kiểu quạt hỗn hợp

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)
SWF – 1 3.5A0.2514002045~2640142~128
SWF – 1 4A0.3714003053~3916186~168
SWF – 1 4.5A0.5514003392~4352230~207
SWF – 15A1.114005252~7433300~220
SWF – 1 6A1.514008121~10000325~200
SWF – 1 6.5A2.2145010325~12714381~235
SWF – 1 7A3142011780~15889470~329
SWF – 1 8A496018636~25467382~193
SWF – 1 8.5A5.596022353~30546431~218
SWF – 19A5.596027174~34206430~282
SWF – 1 10A7.596036926~44054371~288
SWF – I 11A1196043572~48729370~310
SWF – I 12A1573057226~64292489~429
SWF – I 13A1573063699~71565508~441

SWF – II Kiểu quạt hỗn hợp

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)
SWF – II 3.5A2.228504145~5599970~920
SWF – II 4A428507681~83851266~1198
SWF – II 4.5A5.528507315~99371218~918
SWF – II 5A5.5285011058~134221273~973
SWF – II 6A5.5145011146~14099821~722
SWF – II 6.5A11145014171~17925964~848
SWF – II 7A11145017699~223881118~983
SWF – II 8A7.596017492~22126640~563
SWF – II 8.5A1196020981~26539723~636
SWF – II 9A1196024905~31503810~712
SWF – II 10A18.596034163~432141000~879
SWF – II 11A18.596045471-575181150~1011
SWF – II 12A2296062058-683591184~1025
SWF – II 13A3096076280-843861200~1030
]]>
//kecove.net/san-pham/swf-quat-hon-hop/feed/ 0