QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net Quạt công nghiệp cho mọi công trình Việt Sat, 30 Jan 2021 02:41:20 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.5.3 //kecove.net/wp-content/uploads/2020/12/cropped-Logo2-laytufileprofile.ai_-32x32.png QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net 32 32 QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/dwt-i-quat-hut-huong-truc-lap-mai-nha/ //kecove.net/san-pham/dwt-i-quat-hut-huong-truc-lap-mai-nha/#respond Sat, 30 Jan 2021 02:33:57 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=1019 DWT-I được sản xuất bằng vật liệu composite s?dụng phù hợp cho thông gió của nhà đ?xe, nhà kho, hội thảo, phòng tập th?dục và rạp chiếu phim. Nó có tiếng ồn thấp, làm việc ổn định...

]]>
DWT-I được sản xuất bằng vật liệu composite s?dụng phù hợp cho thông gió của nhà đ?xe, nhà kho, hội thảo, phòng tập th?dục và rạp chiếu phim. Nó có tiếng ồn thấp, làm việc ổn định, bảo trì d?dàng, chức năng kh?trùng tốt và áp suất thấp hơn loại DWT-II. Không khí được chuyển không được chứa quá nhiều chất kết dính, bụi và hạt có đ?kết hợp không vượt quá 150mg/m, nhiệt đ?khoảng t?-20 đ?C đến 60 đ?C.

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?quay Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)
30.3728003300~2340181~232
 0.1814001900~190890~110
3.50.7520004150~4788150~230
 0.3714003320~2565100~150
41.128007450~4770193~250
 0.5514005700~4122176~190
4.50.3714006067~4968110~130
 0.5514006320~5520125~140
50.5514008000~5040135~191
 0.379107000~5760113~131
61.5140015000~11700232~267
 1.194011000~8190168~193
 0.557108500~6840111~136
71.196017500~11250165~212
 0.7571012000~8280141~177
82.296027000~20700175~228
 1.571020000~14400129~167
9496034500~21600256~202
 2.271032000~21600126~177
105.596050000~31500151~317
 372046000~31500141~183
11.27.596041000~48470215~285
]]>
//kecove.net/san-pham/dwt-i-quat-hut-huong-truc-lap-mai-nha/feed/ 0
QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/ft35-quat-huong-truc-composite/ //kecove.net/san-pham/ft35-quat-huong-truc-composite/#respond Sat, 30 Jan 2021 02:19:17 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=1014 Đặc trưng cho hiệu qu?cao, chống ăn mòn, áp lực tĩnh, đ?ổn định và ch?yếu được s?dụng đ?thông gió nhà xưởng, nhà kho và các địa điểm khác như nhà máy hóa chất...

]]>
Đặc trưng cho hiệu qu?cao, chống ăn mòn, áp lực tĩnh, đ?ổn định và ch?yếu được s?dụng đ?thông gió nhà xưởng, nhà kho và các địa điểm khác như nhà máy hóa chất, phòng thí nghiệm, tầng hầm chứa khí ăn mòn. Có th?vận chuyển các chất d?cháy, chất n?và khí ăn mòn. Bụi và hạt có đ?kết hợp không vượt quá 150mg/m, nhiệt đ?khoảng t?20 đ?C.

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?quay Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)
2.8A0.2529002500186
 0.091450125247
3.15A0.5529003739247
 0.3729003076189
 0.121450187062
 0.181450271351
3.55A0.7529004842280
 1.1298005356314
 0.181450268278
 0.251450311165
4A1.529006916354
 1.129006299305
 0.2514503834100
 0.371450445083
4.5A0.3714505460126
 0.5514506809108
5A0.5514507116146
 0.7514507840165
 0.37690519172
5.6A0.7514509151163
 1.1145011015206
 0.37960729290
6.3A2.2145015683261
 0.759609425101
7.1A2.2145014850251
 1.196014862145
8A5.5145026679332
 7.596032113420
 2.296021262184
9A396027478206
 496030543233
10A496034499227
 7.596041526288
11.2A7.596048469285
 1196058342361
]]>
//kecove.net/san-pham/ft35-quat-huong-truc-composite/feed/ 0
QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/gxf-quat-huong-truc/ //kecove.net/san-pham/gxf-quat-huong-truc/#respond Tue, 26 Jan 2021 00:50:14 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=930 Có cấu trúc dạng loa, đặc điểm kích c?miệng nh?làm việc gia tốc gia tốc lưu lượng gió tăng nhanh, cột áp cao, so với quạt hướng trục thông thường cùng chủng loại, nó có cột áp...

]]>
Có cấu trúc dạng loa, đặc điểm kích c?miệng nh?làm việc gia tốc gia tốc lưu lượng gió tăng nhanh, cột áp cao, so với quạt hướng trục thông thường cùng chủng loại, nó có cột áp và lưu lượng gió lớn hơn.

Đặc biệt thích hợp lắp đặt cho đường ống dẫn có diện tích nh? s?dụng những nơi như công nghiệp khai thác khoáng sản, khách sạn, bảo tàng, tăng áp đường ống cho các công trình trung tâm th?thao,hút gió hoặc khí thải, nó được s?dụng cho thông gió trong các tòa nhà nói chung và nhà cao tầng với nhiệt đ?không khí t?-20 đ?C đến 80 đ?C và s?lượng bụi, các loại tạp chất rắn nh?hơn hoặc bằng 100mg/m3.

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?/strong> Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Đ?ồn Noise dB (A)
3.0F0.251400864~2592179~125?4
3.5S0.18910908~2725107~75?9
3.5F0.3714001372~4116243~170?7
4.0S0.259101356~4068139~97?7
4.0F0.7514002048~5163318~222?6
4.5S0.379101931~4862177~131?8
4.5F1.114002916~5832403~308?7
5.0S0.759102648~6676218~152?1
5.0F2.214204000~10084498~347?0
6.0S1.59604576~11441312~233?5
6.0F5.514506912~17452717~500?4
7.0S39607266~618168427~318?7
8.0S7.596010846~21697558~427?1
]]>
//kecove.net/san-pham/gxf-quat-huong-truc/feed/ 0
QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/htf-quat-tang-ap-huong-truc/ //kecove.net/san-pham/htf-quat-tang-ap-huong-truc/#respond Sat, 23 Jan 2021 01:58:30 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=926 Được dựa trên các loại 30K4-II, đặc trưng bởi cơ cấu hợp lý, tiếng ồn thấp, hiệu qu?cao, sức mạnh cạnh lớn. Các loại quạt bao gồm các loại ph?biến và các loại m?rộng...

]]>
Sản phẩm này rất phù hợp cho thông gió và kiểm soát đám cháy đối với công trình kiến trúc to, nhà cao tầng, đường Metro tàu điện ngầm, đường hầm các trung tâm thương mại dưới hầm, nhà máy, lò sấy công nghiệp, kiểm soát cháy cháy khói thông gió và trao đổi khí, thông thường s?dụng động cơ hai tốc đ? bình thường quạt hoạt động ?tốc đ?thấp và s?dụng cho các h?thống thông gió trao đổi không khí.

Khi xảy ra hỏa hoạn quạt s?t?động vận hành với tốc đ?cao thông qua b?điều khiển t?động đ?hút hết khỏi trong vòng 30 phút tạo điều kiện cho con người di tản an toàn ra khỏi nơi cháy. Bảo v?an toàn con người, tài sản của nhà nước và nhân dân, môi trường vận hành không khí không t?phát cháy n? không chứa chất ăn mòn kim loại, không gây hại cho con người. Không khí được chuyển đi s?không chứa bất k?vật liệu kết dính, bụi, hạt và nồng đ?không quá 150mg/m3, khi s?dụng đ?kiểm soát cháy, quạt này được vận hành liên tục hơn 2 gi?trong điều kiện nhiệt đ?không khí và khói bụi ?mức 280 đ?C.

HTF(A) – I: Loại quạt tăng áp hướng trục tốc đ?đơn

ModelCông suất Power (kW)Tốc đ?Rotation speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Đ?ồn Noise dB (A)
41.528003800~5500450~300?9
4.52.228006120~8500670~410?4
5329006817~9824752~510?6
5.54290010900~15200900~530?6
65.5290013197~16090760~510?6
6.55.51450016300~21500680~425?6
77.51450018908~24380728~610?8
87.51450026012~31421723~600?9
9111450027613~33510840~562?0
10111450035000~45679770~630?0
11151450048500~51552690~580?2
1218.597057748~62763740~624?3
1318.597056031~74708807~600?4
152.297076041~93800819~623?5

HTF(A) – II: Loại quạt tăng áp hướng trục tốc đ?đôi

ModelCông suất Power (kW)Tốc đ?Rotation speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Đ?ồn Noise dB (A)
50.8/3.129006817~9824752~510?0
 0.8/3.114503410~4912188~127?5
61.4/5.9290013197~16090760~510?6
 1.4/5.914506599~8045190~127?5
73.1/9.5145018908~24380728~610?8
 3.1/9.596012518~16141319~267?0
83.1/9.5145026012~31421723~600?9
 3.1/9.596017222~20800317~263?0
94/12145017613~33510840~562?0
 4/1296018216~22186368~246?1
104/12145035000~45679770~630?0
 4/1296024019~30255338~276?0
115.1/15.5145048500~51552690~580?2
 5.1/15.596036375~38664387~326?3
128.5/1796055651~62763740~624?3
 8.5/1772043311~47072416~351?3
138.5/1796056031~74708807~600?4
 8.5/1772042023~56031454~338?4
1511/2196076041~93800819~623?5
 11/2172057031~70350461~360?5

HTF(A) – III: Loại quạt tăng áp hướng trục tốc đ?thấp

ModelCông suất Power (kW)Tốc đ?Rotation speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Đ?ồn Noise dB (A)
40.5514001970~2700150~90?1
4.50.7514003060~4250168~103?4
51.114003410~4912188~127?7
61.514006599~8045190~127?8
7396012518~16141319~267?4
8396017222~20800317~263?4
9496017216~22186368~246?5
105.596024019~30255338~246?6
115.596036375~38664387~326?7
121273043311~47072416~351?9
131173042023~56031454~338?1
151573057748~62763461~350?2

HTF(B) – I: Loại quạt tăng áp hướng trục tốc đ?đơn

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Áp lực tĩnh Static pressure (Pa)
3.51.128002550~3684304~229308~164
40.5514001970~2700150~90134~55
41.528003800~5500450~330412~220
4.50.7514003060~4250168~103152~73
4.52.228006120~8500670~410607~289
51.114003410~4912188~127175~100
5329006817~9824752~510700~403
5.54140010900~15200900~530834~410
61.529006599~8045190~127166~92
65.5140013197~16090950~510855~370
6.55.5145015300~16141680~425570~300
7396018908~24380319~267273~190
77.5145017222~20800728~610622~434
8396026012~31421317~263265~188
87.5145018216~22186723~600605~428
9496027613~33510368~246332~192
911145024019~30255840~562757~439
105.596035000~45679338~276296~210
1015145036375~38664770~630682~480
111196048500~51552387~326322~252
115.5145043311~47072676~580574~449
121173057748~62763416~351355~273
1218.597042023~56031740~624632~486
131173056031~74708454~338409~258
1318.597057031~70350807~600727~458
151573057031~70350461~350414~258
152297076041~93800819~623736~496

HTF(B) – II: Loại quạt tăng áp hướng trục tốc đ?đôi

ModelCông Suất Power (kW)Tốc đ?Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Áp lực tĩnh Static pressure (Pa)
53.1/0.8629006817~9824752~510700~403
53.1/0.8614503410~4912188~127175~100
65.9/1.4290013197~16090760~510666~370
65.9/1.414506599~8045190~127166~92
79.5/3.1145018908~24380728~610622~434
79.5/3.196012518~16141319~267273~190
89.5/3.1145026012~31421723~600605~428
89.5/3.196017222~20800317~263265~188
912/4145027613~33510840~562757~439
912/496018216~22186368~246332~192
1015.5/5.1145035000~45679770~630682~480
1015.5/5.196024019~30255338~276296~210
1115.5/5.1145048500~51552690~580574~449
1115.5/5.196036375~38664387~326322~252
1217/8.596055651~62763740~624632~486
1217/8.572043311~47072416~315355~273
1317/8.596056031~74708807~600727~458
1317/8.572042023~56031454~338409~258
1521/1196076041~93800819~623736~496
1521/1172057031~70350461~350414~279
]]>
//kecove.net/san-pham/htf-quat-tang-ap-huong-truc/feed/ 0
QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/pog-quat-huong-truc-canh-hop-kim-nhom/ //kecove.net/san-pham/pog-quat-huong-truc-canh-hop-kim-nhom/#respond Sat, 23 Jan 2021 01:09:59 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=918 POG được s?dụng rộng rãi trong tinh ch?dầu khí, sản xuất sơn có cồn sấy nung, sản xuất cao su, ch?biến thực phẩm, sản xuất dược phẩm, công xưởng, kho hàng...

]]>
POG được s?dụng rộng rãi trong tinh ch?dầu khí, sản xuất sơn có cồn sấy nung, sản xuất cao su, ch?biến thực phẩm, sản xuất dược phẩm, công xưởng, kho hàng, thông gió điều hòa không khí tầng hầm.

Kiểu quạt này đặc trưng bởi thiết k?kết cấu chắc chắn, tính năng ưu việt, cho lưu lượng gló lớn, cột áp cao, tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp, có th?s?dụng cho công trình thông gió đảo chiều, vận chuyển không khí không chất ăn mòn, lượng bụi và các tạp chất rắn nh?hơn hoặc bằng 150mg/m3 chịu được nhiệt đ?không quá 80 đ?C.

ModelTốc đ?quay Rotation speed (r/min)Công suất Power (kW)Góc nghiêng 1 cánh Tilt Angle of fan (°)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Đ?ồn Noise dB (A)
3.0A28000.1220°2184~1811114~157?1
 28000.2525°2647~2136131~166?9
 28000.3730°2905~2290165~205?0
 28000.3735°3148~2578193~222?0
3.5A28000.3720°3467~2876155~213?0
 28000.5525°4204~3392224~285?0
 28000.7530°4613~3637274~329?1
 28000.7535°4998~4094321~356?1
 14000.0925°2102~169672~100?8
 14000.0930°2307~181877~107?8
 14000.1235°2499~204780~112?1
4A28001.120°5013~4054270~380?4
 2800 1.125°6080~4960285~398?4
 28001.530°7600~6150305~428?5
 28002.235°9350~7800320~450?6
 14000.1220°2500~202768~95?0
 14000.1825°3040~248072~100?0
 14000.1830°3800~307577~107?0
 14000.2535°4675~390080~112?2
5A28001.515°9708~8216220~350?0
 28002.220°11233~9317284~390?0
 14000.3725°6809~5495103~129?7
 14000.5530°7472~5891126~152?7
 14000.5535°8096~6631147~163?7
 14000.7540°9240~7557160~181?0
6A2900315°15384~13502330~515?4
  29005.520°20103~16675489~674?4
  29007.525°24374~19668706~893?8
 14500.7520°10052~8338122~168?9
 14501.125?/td>12187~9834176~223?1
 14501.530°13373~10543216~259?3
 14502.235°14489~11867253~281?6
7A14502.225°17600~13300229~260?9
 14502.230°18800~14305251~290?9
 1450335°21500~16145297~370?9
 9600.5525°11652~8810100~115?0
 9600.7530°12447~9470111~133?0
 9601.135°14234~10689130~165?0
8A1450420°22750~18451264~360?3
 14505.525?/td>26800~22798360~421?3
 14507.530°29626~24737435~478?3
 14501135°32143~27313517~580?5
 9601.120°15062~12215116~158?5
 9601.525?/td>17743~15095160~185?5
 960330°19615~16377190~210?5
 960335°21250~18083226~255?5
9A14505.520°33924~28140275~380?3
 14507.525°41131~33189397~500?3
 14501130°45133~35581487~584?3
 14501535°48900~40052569~632?6
 14501540°55810~45619317~696?6
 9601.520°22460~18630120~160?3
 9602.225°27231~21974174~220?3
 960330°29881~23557213~256?3
 9605.535°32375~26517249~277?5
 9605.540°36950~30223270~305?5
10A14507.520°46535~38600339~468?4
 14501125°56421~45527490~620?4
 145018.530°61911~48808601~721?00
 14502235°67079~54941703~781?00
 960320°30809~25556149~205?3
 960425?/td>37354~30142215~271?3
 9605.530°40988~32314263~316?3
 9607.535°44411~36375308~342?6
 9607.540°50686~41458334~376?6
11.2A9605.520°43285~35904176~257?9
 9607.525?/td>52480~42347269~340?9
 9601130°57587~45699330~396?9
 9601135°62394~51104386~429?9
 9601540°71211~58245419~475?6
12A9607.520°53238~44161214~295?1
 9601125?/td>64549~52085309~391?1
 9601530°70829~55839379~455?1
 96018.535°76742~62856444~493?9
 9602240°87586~71639481~542?01
]]>
//kecove.net/san-pham/pog-quat-huong-truc-canh-hop-kim-nhom/feed/ 0
QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/sfg-quat-huong-truc-lap-ong/ //kecove.net/san-pham/sfg-quat-huong-truc-lap-ong/#respond Wed, 20 Jan 2021 01:07:54 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=692 SF(G) là dòng đặc trưng bởi tiếng ồn, khối lượng không khí lớn, tiết kiệm điện, đặc điểm cấu trúc hợp lý vân vân, cánh quạt được thiết k?và ch?tạo theo lý thuyết Tam Nguyên Lưu.

]]>
SF(G) là dòng đặc trưng bởi tiếng ồn, khối lượng không khí lớn, tiết kiệm điện, đặc điểm cấu trúc hợp lý vân vân, cánh quạt được thiết k?và ch?tạo theo lý thuyết Tam Nguyên Lưu. Được dùng rộng rãi trong công nghiệp như ngành hóa chất, công nghiệp nh? xây dựng dân dụng và các khách sạn cao cấp được s?dụng đ?ngăn ngừa ánh nắng mặt trời và nhiệt đ?thấp hơn cho ngành công nghiệp khai thác m? thông gió và thông gió mái trong ngành công nghiệp khai khoáng.

Hơn nữa, theo nhu cầu của người s?dụng, công ty chúng tôi cũng có th?cung cấp loại SF-I cho tính năng c?định và SF-II cho điều chỉnh hướng gió, SF-III thêm tính năng di động.

ModelCông Suất Power (kW)Điện th?Voltage (V)Tốc đ?quay Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Đ?ổn Noise dB (A)
2G-20.182202800600~94080~60?8
2.5G-20.2522028001200~1740168~126?9
2.5G-40.18220/3801400790~146045~24?0
3G-20.3738028002025~3552208~144?9
3G-40.25220/33014001000~200073~42?3
3.5G-20.5538028003740~5029271~175?5
3.5G-40.37220/33014002000~3000100~57?0
4G-20.938028005000~8000352~131?8
4G-40.55220/33014002675~5000150~98?1
5G-21.538028007103~9552552~235?9
5G-22.238028005219~9552630~235?9
5G-40.75220/33014003835~8001236~106?5
5G-41.538014003694~8001248~152?5
5G-60.553809101722~5090110~46?0
5G-60.373809102449~509097~46?0
5.6G-41.538014007000~12700284~199?0
6G-23380290012131~16000570~294?6
6G-2438029008500~16000789~294?6
6G-42.2220/33014208291~15640322~208?1
6G-61.13809103000~10640177~119?1
7G-4338014203000~10640374~137?4
7G-61.538096014000~22000186~95?5
7G-81.13807205529~961894~54?8
8G-44380145015666~25000482~175?9
8G-62.23809605875~16319283~75?9
9G-45.5380145024828~34759400~255?0
9G-6338096013738~28130230~167?7
10G-6438096028937~39601300~196?4
12/8/195.538096036146~49322320~186?0

]]>
//kecove.net/san-pham/sfg-quat-huong-truc-lap-ong/feed/ 0
QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/t30a-c-quat-huong-truc-gian-tiep-va-truc-tiep/ //kecove.net/san-pham/t30a-c-quat-huong-truc-gian-tiep-va-truc-tiep/#respond Sat, 23 Jan 2021 01:45:16 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=923 Được dựa trên các loại 30K4-II, đặc trưng bởi cơ cấu hợp lý, tiếng ồn thấp, hiệu qu?cao, sức mạnh cạnh lớn. Các loại quạt bao gồm các loại ph?biến và các loại m?rộng...

]]>
Được dựa trên các loại 30K4-II, đặc trưng bởi cơ cấu hợp lý, tiếng ồn thấp, hiệu qu?cao, sức mạnh cạnh lớn. Các loại quạt bao gồm các loại ph?biến và các loại m?rộng, được s?dụng đ?thông gió và nén khí trong đường ống công nghiệp, cung cấp và thải khí nhiệt đ?cao với khí không chứa dầu, nước và bụi. Các chất khí được s?dụng không nên là loại d?cháy, không d?b?ăn mòn với nhiệt đ?cao hơn 50 đ?C.

ModelCông suất Power (kW)Điện th?Voltage (V)Tốc đ?quay Rotation speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Cột áp Pressure (Pa)Đ?ồn Noise dB (A)
5C1.538016008460128?4
 1.138014507667100?0
 2.238018009517162?5
6C1.5380120011590123?9
 2.2380145014000179?4
 3380160015448217?5
7C3380145019000226?9
8C4380145024500221?1
9C5.5380145031421215?2
10C438096027755134?7
12C7.538096044731260?3
]]>
//kecove.net/san-pham/t30a-c-quat-huong-truc-gian-tiep-va-truc-tiep/feed/ 0
QUẠT HƯỚNG TRỤC – Công Ty TNHH Công Nghiệp Khoa Hân //kecove.net/san-pham/ta-b-g-quat-huong-truc/ //kecove.net/san-pham/ta-b-g-quat-huong-truc/#respond Fri, 22 Jan 2021 00:36:34 +0000 //kecove.net/?post_type=product&p=871 Quạt hướng trục tròn motor tản nhiệt là quạt hướng trục trực tiếp thiết k?dạng ống tròn, khi vận hành, và hướng trục tròn tạo áp lực, nên rất phù hợp với h?thống cao ốc, khu công nghiệp...

]]>
Quạt hướng trục tròn motor tản nhiệt là quạt hướng trục trực tiếp thiết k?dạng ống tròn, khi vận hành, và hướng trục tròn tạo áp lực, nên rất phù hợp với h?thống cao ốc, khu công nghiệp, quạt thông gió tổng th?cho h?gia đình?Quạt có kh?năng t?tản nhiệt cho motor nh?thiết k?cánh tại motor nên hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.

ModelCông Suất Power (W)Điện th?Voltage (V)Tốc đ?quay Rotation Speed (r/min)Lưu lượng gió Air flow (m3/h)Kích thước bên ngoài Size (mm)
TA-3B12022014002200300*275
TA-4B35022014004500400*275
TA-5B45022014005800500*275
TA-6B63022014008500600*275
TA-3G25038014502600300*275
TA-4G55038014505300400*275
TA-5G75038014509400500*275
TA-6G1500380145012000600*275
]]>
//kecove.net/san-pham/ta-b-g-quat-huong-truc/feed/ 0